--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hurly burly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
benedictine
:
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích
+
bibliophile
:
người ham sách
+
ingratitude
:
sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn
+
experienced
:
có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
+
snuff-taker
:
người hít thuốc